Skip to content
Snippets Groups Projects

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

  • Clone with SSH
  • Clone with HTTPS
  • Embed
  • Share
    The snippet can be accessed without any authentication.

    Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc

    Cũng giống như bảng chữ số Latinh, bảng chữ số Trung Quốc cũng bao gồm 9 chữ số. Những chữ này có ý nghĩa gì theo dõi cùng tìm hiểu nhé!

    Số 0 - 零 (líng): Bạn, anh, chị, em

    Số 1 - 一 (yī – yāo): Muốn

    Số 2 - 二 (èr): Yêu

    Số 3 - 三 (sān): Nhớ, Sinh – đời

    Số 4 - 四 (sì): dương thế, Tử – chết, Tương bốn, Là

    Số 5- 五 (wǔ): Tôi

    Số 6 - 六 (lìu): Lộc

    Số 7 - 七 (qī): Hôn

    Số 8 - 八 (bā): Phát

    Số 9 - 九 (jiǔ): Cửu, Cầu mong, Chính

    Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung khởi đầu bằng số 0

    065 - 原谅我 (Yuánliàng wǒ): thứ lỗi cho anh

    0437 - 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ thần kinh

    0456 - 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh

    0457 - 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là hậu phi anh

    0487 - 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc

    02825 - 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?

    04527 - 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là phi tần yêu của tôi

    04535 - 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không

    04551 - 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là độc nhất vô nhị của anh

    04567 - 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn trăm năm của anh

    032069 - 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ): Muốn yêu em mãi mãi

    045692 - 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất

    0594184 - 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh

    Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 1 147 - 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời

    1314 - 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp

    1414 - 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết

    1711 - 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ

    1920 - 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh

    1314920 - 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp

    1392010 - 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2 200 - 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm

    230 - 爱死你(Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất

    20184 - 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời

    20475 - 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc

    20609 - 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi

    25184 - 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé

    25873 - 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này

    25910 - 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút

    25965 - 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại

    2030999 - 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3 300 - 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá

    310 - 先依你 (Xiān yī nǐ): Theo ý em trước

    356 - 上网啦 (Shàngwǎng la): Lên mạng đi

    360 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ): Nhớ em

    3013 - 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng): Nhớ em cả đời

    30920 - 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ): Nhớ em thì hãy yêu em

    32062 - 想念你的爱 (Xiǎngniàn nǐ de ài): Nhớ tới tình ái của em

    35910 - 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn): Nhớ anh lâu một chút

    Ý nghĩa các con số mở đầu bằng số 4 456 - 是我啦 (Shì wǒ la): Là anh đây

    460 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em

    4456 - 速速回来 (Sù sù huílái.): nhanh nhẹn quay về

    4980 - 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.): Chỉ có bởi em

    440295 - 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh

    447735 - 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút

    Ý nghĩa các con số mở đầu bằng số 5

    510 - 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em

    520 - 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em

    5420 - 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em

    5460 - 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em

    5620 - 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em

    5360 - 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh

    5630 - 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh

    51020 - 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh cố nhiên yêu em

    51095 - 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh

    54920 - 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em

    515206 - 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi

    518420 - 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em

    5201314 - 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

    Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 6 609 - 到永久 (Dào yǒngjiǔ): tới lâu dài

    687 - 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi

    6120 - 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ): thanh nhàn nhưng lưu ý đến anh

    6699 - 顺顺利利 (Shùn shùn lì lì): tiện lợi thuận tiện

    6868 - 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba): Chuồn thôi, chuồn thôi

    6785753 - 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bújiàn bú sàn): Chỗ cũ không chạm mặt không về

    Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 7 73807 - 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.): Hữu duyên vô phận

    74520 - 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.): Thực ra anh yêu em

    74839 - 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.): Thực ra không muốn đi

    737420 - 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em

    770880 - 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ủ ấp em đi

    706519184 - 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời

    7708801314520 - 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ấp ôm em yêu em cả đời cả kiếp

    Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

    825 - 别爱我 (Bié ài wǒ): Đừng yêu anh

    837 - 别生气. (Bié shēngqì): Đừng giận

    860 - 不留你 (Bù liú nǐ): Không níu kéo anh

    865 - 别惹我 (Bié rě wǒ): Đừng làm phiền anh

    898 - 分手吧 (Fēnshǒu ba): Chia tay đi

    8006 - 不理你了 (Bù lǐ nǐle): Không thân mật đến em

    8013 - 伴你一生 (Bàn nǐ yìshēng): Bên em cả đời

    8074 - 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ): Làm em tức điên

    8384 - 不三不四 (Bù sān bú sì): Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không tử tế

    8716 - 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ): Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên ngu đần

    81176 - 在一起了 (Zài yìqǐle): Bên nhau

    82475 - 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú): Được yêu là hạnh phúc

    85941 - 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā): Giúp em nói với anh ý

    8834760 - 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ): Tương tứ chỉ do em

    Ý nghĩa các con số mở đầu bằng số 9

    95 - 救我 (Jiù wǒ): Cứu anh

    910 - 就依你 (Jiù yī nǐ): Chính là em

    918 - 加油吧 (Jiāyóu ba.): cố gắng lên

    920 - 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em

    930 - 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ): Rất nhớ em

    9213 - 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời

    9240 - 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em

    9089 - 求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu): Mong em đừng đi

    93110 - 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ): Rất muốn chạm chán em

    902535 - 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ): Mong em yêu anh nhớ anh

    Trên đây là tổng hợp san sẻ đến Các bạn ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc. Đôi khi nên sử dụng các con số tiếng Trung thay lời muốn nói. Chúc Anh chị em học tốt tiếng Trung!

    Truy cập: https://caodangquoctesaigon.vn/y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-quoc.htm

    Edited
    #truongcaodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonngutrung #nganhngonngutrung #caodangngonngutrung 1 B
    0% Loading or .
    You are about to add 0 people to the discussion. Proceed with caution.
    Finish editing this message first!
    Please register or to comment